sal volatile
sal+volatile![](img/dict/02C013DD.png) | [,sæl və'lætəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) muối hít, muối để ngửi (dung dịch amoni cacbonat, có mùi hắc để ngửi khi bị ngất, bất tỉnh) |
/,sælvə'lætəri/
danh từ
(y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)
|
|